Ho (cough) là phản xạ bảo vệ của đường hô hấp, giúp loại bỏ chất bài xuất, dị vật, chất kích thích, hoặc dịch nhầy từ phổi và đường thở. Tuy nhiên, khi ho kéo dài hoặc gây khó chịu, người ta tìm kiếm các biện pháp hỗ trợ giảm triệu chứng, trong đó thảo dược có vai trò từ lâu đời. Bài viết về công dụng trị ho của lá bạc hà gồm:
Bài viết gồm các phần:
- Thành phần hóa học chủ yếu của bạc hà và menthol
- Cơ chế sinh lý – nguyên lý tác động lên đường hô hấp, tiếp cảm, phản xạ ho
- Bằng chứng thực nghiệm (in vitro, động vật)
- Bằng chứng lâm sàng (trong người)
Contents
1. Thành phần hóa học chính của lá bạc hà và tác dụng trị ho của bạc hà
Bạc hà (các loài Mentha) chứa nhiều hợp chất thiết yếu như menthol, menthone, 1,8-cineole (eucalyptol), pulegone, piperitone oxide, anisaldehyde, limonene, và các chất phenol, flavonoid, polyphenol.
Mentha (còn được gọi là bạc hà), một chi thực vật thuộc họ Lamiaceae (họ bạc hà), phân bố rộng rãi khắp các vùng ôn đới trên thế giới. Mentha chứa nhiều thành phần được phân loại thành tinh dầu bạc hà (PEO) và các thành phần không thiết yếu. PEO, chủ yếu bao gồm menthol, menthone, neomenthol và iso-menthone, là hỗn hợp các chất chuyển hóa dễ bay hơi có hoạt tính chống viêm, kháng khuẩn, kháng vi-rút, diệt sán, điều hòa miễn dịch, chống khối u, bảo vệ thần kinh, chống mệt mỏi và chống oxy hóa.
Theo: Peppermint essential oil: its phytochemistry, biological activity, pharmacological effect and application
Ngoài ra, trong loài Mentha haplocalyx, chiết xuất ethanol đã được chứng minh có tác dụng giảm viêm đường khí quản, ức chế các cytokine Ige, IL-4, IL-6 trong mô phổi của chuột mô hình hen.
Theo ResearchGate
Như vậy, menthol (và các monoterpenoid khác) là “chìa khóa” trong các điều trị bệnh đường hô hấp của lá bạc hà.

2. Cơ chế sinh lý: Tác động lên cảm giác, phản xạ ho và đường thở
Để hiểu tại sao bạc hà có thể giảm ho, cần phân tích vài cơ chế sinh lý có thể:
1. Kích thích cảm giác “mát / lạnh” (cooling sensation) & ức chế kích thích đường thở
Menthol là một chất kích thích thụ thể cảm nhận lạnh (cold receptor), đặc biệt TRPM8 (Transient Receptor Potential Melastatin 8). Khi menthol tiếp xúc niêm mạc đường hô hấp, nó tạo cảm giác “mát lạnh”, gây ức chế cảm giác kích thích ở các đầu mút thần kinh cảm giác (nociceptors, chemoreceptors) trong niêm mạc đường hô hấp — điều này có thể làm giảm tính nhạy cảm của phản xạ ho.
Trong bài “Sweet Taste and Menthol Increase Cough Reflex Thresholds”, thí nghiệm trên người, Paul M Wise cho thấy menthol đơn độc làm tăng ngưỡng ho (cough reflex thresholds) — tức là cần kích thích mạnh hơn mới gây ho được. Báo cáo này ủng hộ lý thuyết rằng menthol có tác dụng “counter-irritant” (ức chế sự kích thích).
Trên động vật, có nghiên cứu trong đó menthol và eucalyptol đều giảm sự nhạy cảm với kích thích kích ứng đường hô hấp (ví dụ axit acetic) — và hiệu ứng này bị ức chế khi dùng chất đối kháng TRPM8. Điều này cho thấy TRPM8 đóng vai trò trung gian.
Trong bài “Appropriate use of essential oils and their components …”, tác giả ghi rằng hít hơi menthol (75 %) trong tinh dầu khuynh diệp làm giảm tần suất ho được kích thích trong người khỏe mạnh. Do đó, một cơ chế quan trọng là menthol làm giảm cảm giác “kích thích” niêm mạc đường hô hấp, làm dịu cảm giác muốn ho.
2. Giảm viêm, giảm kích ứng và bảo vệ mô niêm mạc
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng bạc hà và menthol có tác dụng kháng viêm hoặc điều chỉnh miễn dịch, từ đó giảm kích ứng đường thở gây ho.

Trong mô hình chuột hen, chiết xuất Mentha haplocalyx đã làm giảm viêm đường hô hấp, giảm các cytokine dị ứng như IgE, IL-4, IL-6 trong BALF (dịch rửa phế nang) và mô phổi.
Trong nghiên cứu “Inhalation of Essential Oil from Mentha piperita Ameliorates PM10-Exposed Asthma by Targeting IL-6/JAK2/STAT3 Pathway Based on a Network Pharmacological Analysis ”, Aerosol hóa tinh dầu bạc hà làm giảm tổn thương biểu mô đường hô hấp do bụi mịn PM10 gây ra, giảm IL-6, giảm kích hoạt JAK2/STAT3 và NF-κB (các đường tín hiệu viêm).
Bài “Cold stimuli, hot topic: An updated review on the biological activity of menthol” tổng hợp rằng menthol có các hiệu ứng chống viêm, giảm cytokine, điều hòa miễn dịch — mặc dù tác giả cũng nhấn mạnh cần thêm nghiên cứu để xác định ý nghĩa lâm sàng.
Ngoài ra, bạc hà có chứa các flavonoid và polyphenol có hoạt tính chống oxy hóa, có thể bảo vệ mô niêm mạc khỏi stress oxy hóa do kích thích hoặc vi khuẩn. Ví dụ, bài “Polyphenol Profile and Antimicrobial and Cytotoxic Activities…” nghiên cứu các hợp chất polyphenol từ Mentha × piperita và Mentha longifolia.
Nhờ tác dụng giảm viêm, bảo vệ niêm mạc và điều hòa miễn dịch, bạc hà có thể làm giảm sự kích ứng đường thở lâu dài — từ đó hỗ trợ giảm ho.

3. Tác dụng kháng khuẩn, kháng vi sinh từ thuốc hỗ trợ
Một yếu tố phụ trợ là bạc hà, đặc biệt tinh dầu peppermint, có khả năng kháng khuẩn với một số vi khuẩn Gram dương và Gram âm (mặc dù hiệu lực không mạnh như kháng sinh chuyên biệt). Khi nhiễm khuẩn nhẹ hoặc vi khuẩn hỗ trợ trong viêm đường hô hấp, tác dụng kháng khuẩn có thể hỗ trợ giảm kích ứng hoặc gánh nặng vi khuẩn.
Trong bài “Antibacterial and antioxidant activities of Mentha piperita L.”, nghiên cứu in vitro cho thấy dầu peppermint và các chiết xuất ức chế sự phát triển của nhiều chủng vi khuẩn, với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) khoảng 0,4–0,7 % v/v.
(Theo ScienceDirect)
Các điều kiện trong Mentha suaveolens cũng được mô tả có tính kháng vi sinh và kháng virus trong các nghiên cứu dược liệu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả kháng khuẩn in vitro không đảm bảo hiệu quả tương đương in vivo trong điều kiện phức tạp của đường thở con người.Bằng chứng thực nghiệm: in vitro & động vật
3. Bằng chứng thực nghiệm (in vitro, động vật) về lá bạc hà trị ho
Trước khi áp dụng cho người, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã khảo sát tác dụng của bạc hà / menthol trong mô hình tế bào hoặc động vật:
Trong mô hình tiếp xúc với bụi mịn PM10 gây tổn thương đường hô hấp, khí dung tinh dầu bạc hà giúp làm giảm tổn thương biểu mô, giảm hoạt hóa đường tín hiệu JAK2/STAT3, NF-κB, giảm IL-6.

Có nghiên cứu cho thấy khi hít tinh dầu bạc hà, chức năng hô hấp (lượng hít vào, lưu lượng đỉnh) được cải thiện ở người khỏe mạnh trong thử nghiệm nhỏ. Ví dụ, bài “Instant effects of peppermint essential oil on the physiological …” cho thấy hít hương peppermint “improved the lung capacity and inhalation ability” dùng đo bằng peak flow meter ( cải thiện dung tích phổi và khả năng hít vào).
Trong nghiên cứu trên chuột hoặc mô hình ho của động vật (ví dụ thử nghiệm kích thích ho bằng axit citric), menthol vapor làm giảm số lần ho tùy liều. Ví dụ trong tài liệu từ PDF Peppermint (Mentha piperita) có ghi: “in guinea-pigs who received a cough-inducing citric acid challenge, menthol vapor significantly decreased cough in a dose-dep
Tác dụng trên hệ thần kinh – giảm đau đầu, cải thiện tập trung
Nghiên cứu: Göbel et al., Phytomedicine (1996).
Thiết kế: Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng placebo trên 164 bệnh nhân đau đầu do căng thẳng.
Kết quả: Dung dịch tinh dầu bạc hà 10% bôi lên trán và thái dương giúp giảm đau đầu rõ rệt trong 15 phút, tương đương tác dụng 1g paracetamol.
Cơ chế: Menthol kích hoạt thụ thể lạnh TRPM8, tạo cảm giác mát và giảm dẫn truyền đau qua thần kinh ngoại biên.
- Cải thiện sự tỉnh táo, tập trung
Nghiên cứu: Moss et al., International Journal of Neuroscience (2008).
Thiết kế: Hít tinh dầu bạc hà ở người khỏe mạnh.
Kết quả: Người hít bạc hà có phản ứng nhanh hơn, ít mệt mỏi hơn trong các bài test nhận thức.
Kết luận: Peppermint aroma giúp tăng tỉnh táo, giảm mệt mỏi thần kinh.
Tác dụng trị ho của bạc hà trên đường hô hấp
🔹 Giảm nghẹt mũi, thông thoáng đường thở
Nghiên cứu: Eccles et al., Journal of Pharmacy and Pharmacology (1988).
Thiết kế: 62 người bị cảm lạnh hít hơi có chứa menthol.
Kết quả: Không thay đổi luồng khí mũi đo bằng thiết bị, nhưng cảm giác thông thoáng mũi tăng rõ rệt.
Giải thích: Menthol không mở rộng đường thở vật lý, nhưng kích thích thụ thể lạnh trong mũi, tạo cảm giác dễ thở.
🔹 Giảm ho, dịu họng
Nghiên cứu: Morice et al., Respiratory Medicine (1998).
Kết quả: Menthol giảm phản xạ ho khi hít khí capsaicin ở người khỏe mạnh.
Cơ chế: Giảm kích thích thần kinh cảm giác vùng hầu họng.
Tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm (trên người hoặc bán lâm sàng)
Nghiên cứu: McKay & Blumberg, Phytotherapy Research (2006).
Kết luận tổng hợp: Mentha piperita có tác dụng chống viêm nhẹ, ức chế vi khuẩn Streptococcus, H. pylori, và giảm triệu chứng viêm họng khi dùng dưới dạng súc miệng hoặc trà.
Ứng dụng thực tế: Trà bạc hà được ghi nhận trong y học dân gian và xác nhận bằng nghiên cứu hiện đại là an toàn và hỗ trợ tiêu hóa, giảm co thắt, giảm viêm nhẹ.
4. Các thực nghiệm khác (có nghiên cứu ban đầu trên người)
| Tác dụng | Nguồn nghiên cứu | Kết quả chính |
| Giảm đau cơ xương | Topical 3–10% peppermint oil (Kligler et al., American Family Physician , 2007) | Giảm đau tại chỗ, thư giãn cơ bắp. |
| Giảm ngứa da | Dung dịch menthol 1–3% (Yosipovitch et al., Journal of the American Academy of Dermatology , 1996) | Giảm cảm giác ngứa do histamine. |
| Làm mát, giảm nhiệt da | Hít hoặc bôi menthol (Nakamura et al., J. Thermal Biology , 2008) | Cảm giác giảm nhiệt nhanh, không hạ thân nhiệt thật. |
Tài liệu tham khảo chính
Göbel H. et al., Phytomedicine, 1996.
Khanna R. et al., J. Clin. Gastroenterol., 2014.
Madisch A. et al., Dig. Dis. Sci., 2011.
Moss M. et al., Int. J. Neurosci., 2008.
Eccles R. et al., J. Pharm. Pharmacol., 1988.
McKay DL, Blumberg JB. Phytother. Res., 2006.
Kligler B, Chaudhary S. Am. Fam. Physician, 2007.

